Có 2 kết quả:

会展 huì zhǎn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄢˇ會展 huì zhǎn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conferences and exhibitions, abbr. of 會議展覽|会议展览[hui4 yi4 zhan3 lan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

conferences and exhibitions, abbr. of 會議展覽|会议展览[hui4 yi4 zhan3 lan3]

Bình luận 0