Có 2 kết quả:
会展 huì zhǎn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄢˇ • 會展 huì zhǎn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conferences and exhibitions, abbr. of 會議展覽|会议展览[hui4 yi4 zhan3 lan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conferences and exhibitions, abbr. of 會議展覽|会议展览[hui4 yi4 zhan3 lan3]
Bình luận 0